VIETNAMESE
bê bối
ENGLISH
scandalous
/ˈskændələs/
Bê bối là vướng vào nhiều chuyện, nhiều việc một lúc mà chưa có cách giải quyết, tháo gỡ.
Ví dụ
1.
Vụ bê bối giữa người nổi tiếng và chính trị gia đã trở thành tiêu đề.
The scandalous affair between the celebrity and the politician made headlines.
2.
Những tin đồn bê bối về tình hình tài chính của công ty đã khiến giá cổ phiếu của công ty sụt giảm.
The scandalous rumors about the company's finances caused a drop in its stock prices.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với bê bối (scandalous) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - controversy: đồng nghĩa với scandalous trong ngữ cảnh tranh cãi, tranh luận về một vấn đề nào đó. - infamous: đồng nghĩa với scandalous, có ý nghĩa tiêu cực, khiêm tốn và không tốt đẹp. - disgraceful: đồng nghĩa với scandalous, liên quan đến hành động hoặc sự kiện đáng xấu hổ, đáng lên án. - shocking: đồng nghĩa với scandalous, gây sốc, làm cho người khác bất ngờ hoặc bị đánh giá không tốt. - embarrassing: đồng nghĩa với scandalous, liên quan đến tình huống hoặc hành động làm cho người khác xấu hổ hoặc ngượng ngùng. - disreputable: gây mất danh dự hoặc tín nhiệm, không được đánh giá cao về đức hạnh hoặc hành vi
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết