VIETNAMESE

người lái thuyền

thuyền trưởng

ENGLISH

helmsman

  
NOUN

/ˈhɛlmzˌmæn/

commander, pilot

Người lái thuyền là người điều khiển chiếc thuyền, một phương tiện di chuyển trên mặt nước có thể nhỏ như chiếc đò và to như tàu thủy.

Ví dụ

1.

Người lái thuyền lái chiếc thuyền buồm hướng ra biển khơi.

The helmsman steered the sailboat towards the open sea.

2.

Người lái thuyền điều chỉnh cánh buồm để đón gió thuận.

The helmsman adjusted the sails to catch the favorable wind.

Ghi chú

Các từ "sailor," "skipper," "sea captain," "boatman," đều liên quan đến người điều khiển tàu thuyền: - Sailor: thủy thủ, hoặc người điều khiển tàu có cánh buồm Ví dụ: "John worked as a sailor on a cargo ship for three years." (John làm thủy thủ trên một con tàu chở hàng trong ba năm.) - Skipper: thuyền trưởng tàu đánh cá, tàu hoan lạc, hoặc tàu buôn bán nhỏ Ví dụ: "The skipper of the fishing boat was responsible for catching and selling the fish." (Thuyền trưởng của tàu cá có trách nhiệm bắt và bán cá.) - Sea captain: Thuyền trưởng đại dương Ví dụ: "The sea captain navigated the ship through the storm to reach the port safely." (Thuyền trưởng đại dương dẫn đường cho tàu qua cơn bão để đến cảng an toàn.) - Boatman: lái đò, người chèo thuyền nhỏ Ví dụ: "The boatman rowed the tourists along the river to see the city's landmarks." (Thuyền viên chèo thuyền du lịch dọc theo con sông để xem các địa danh của thành phố.)