VIETNAMESE
bê bết
ENGLISH
spattered
/ˈspætərd/
Bê bết là bị dây dính nhiều và dơ bẩn khắp mọi chỗ.
Ví dụ
1.
Những bức tường bê bết sơn, bằng chứng của công việc sơn vô cùng lộn xộn.
The walls were spattered with paint, evidence of the messy painting job.
2.
Chiếc váy của cô bê bết bùn sau khi cô ngã xuống vũng nước.
Her dress was spattered with mud after she fell in the puddle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt spatter và splatter nhé! - Spatter và splatter đều là các từ được sử dụng để mô tả những giọt hoặc mảnh vụn của chất lỏng hoặc vật liệu bị phun ra từ một nguồn nào đó. Tuy nhiên, có một số khác biệt giữa hai từ này. - Spatter được sử dụng để mô tả các giọt chất lỏng bắn ra từ một nguồn như máy hàn hoặc vết máu từ một vết thương trên cơ thể. Spatter thường được sử dụng để chỉ một số lượng nhỏ hoặc vết nhỏ trên bề mặt. Ví dụ: There was blood spatter on the wall. - Splatter được sử dụng để mô tả một lượng lớn chất lỏng hoặc vật liệu bị phun ra hoặc bắn ra từ một nguồn như một vụ tai nạn xe hơi hoặc một cơn mưa lớn. Splatter thường được sử dụng để chỉ sự vương vãi của chất lỏng hoặc vật liệu trên một diện tích rộng hơn. Ví dụ: The paint splattered all over the floor.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết