VIETNAMESE

nhân viên rạp chiếu phim

ENGLISH

cinema employee

  
NOUN

/ˈsɪnəmə ɛmˈplɔɪi/

theater employee

Nhân viên rạp chiếu phim là nhân viên làm việc tại rạp chiếu phim, phục vụ và hỗ trợ nhu cầu của những người đi xem phim.

Ví dụ

1.

Các nhân viên rạp chiếu phim đã dọn dẹp khán phòng và kê lại các quầy nhượng quyền giữa các buổi chiếu phim.

The cinema employee cleaned the auditoriums and restocked the concession stands between movie screenings.

2.

Nhân viên rạp chiếu phim đã bán vé, hướng dẫn khách hàng đến chỗ ngồi của họ và đảm bảo trải nghiệm xem phim thú vị.

The cinema employee sold tickets, guided patrons to their seats, and ensured a pleasant movie experience.

Ghi chú

Tên gọi của một số vị trí khác nhau trong ngành công nghiệp điện ảnh (cinema employee): - box office cashier (thu ngân quầy vé): nhân viên thu ngân tại quầy vé, chịu trách nhiệm bán vé cho khách hàng và xử lý giao dịch thanh toán. - usher (người hướng dẫn): nhân viên hướng dẫn khách hàng tới chỗ ngồi, kiểm tra vé và đảm bảo trật tự trong rạp. - concession stand attendant (nhân viên quầy đồ ăn nhanh): nhân viên phục vụ tại quầy bán đồ ăn nhanh và đồ uống, như bắp rang, nước ngọt, kẹo, và bỏng ngô. - projectionist (kỹ thuật viên chiếu phim): chuyên viên điều khiển máy chiếu và các thiết bị kỹ thuật liên quan để chiếu phim trên màn hình. - floor staff (nhân viên phục vụ): nhân viên chăm sóc khách hàng trên sàn, bao gồm giúp đỡ khách hàng tìm chỗ ngồi, làm sạch rạp sau khi kết thúc suất chiếu và giải quyết các yêu cầu khác của khách hàng. - film programmer (nhân viên lập lịch chiếu phim): chịu trách nhiệm lựa chọn và lập lịch các bộ phim được chiếu tại rạp, xem xét sự phù hợp và thị trường để đáp ứng sở thích của khán giả. - theater manager (quản lý rạp): quản lý toàn bộ hoạt động của rạp, bao gồm vận hành, quản lý nhân viên, lập lịch chiếu phim, quản lý nguồn lực và tạo môi trường làm việc hiệu quả. - marketing coordinator (chuyên viên tiếp thị): chịu trách nhiệm xây dựng và triển khai các chiến dịch tiếp thị, quảng cáo và quảng bá để thu hút khách hàng và tăng doanh số bán vé. - customer service representative (nhân viên chăm sóc khách hàng): nhân viên tương tác trực tiếp với khách hàng, giải đáp các câu hỏi, giải quyết khiếu nại và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. - projectionist assistant (trợ lý kỹ thuật viên chiếu phim): hỗ trợ kỹ thuật viên chiếu phim trong việc vận hành và bảo trì các thiết bị chiếu phim,