VIETNAMESE
người lĩnh canh
nông dân lãnh canh, nông dân lĩnh canh
ENGLISH
sharecropper
/ˈʃɛrˌkrɑpər/
Người lĩnh canh là nông dân nhận ruộng của người khác để trồng trọt với điều kiện phải nộp tô.
Ví dụ
1.
Người lĩnh canh chia sẻ một phần thu hoạch với chủ đất.
The sharecropper shared a portion of the harvest with the landowner.
2.
Người lĩnh canh trồng trọt trên đất nông nghiệp được thuê.
The sharecropper cultivated crops on rented farmland.
Ghi chú
Nông dân thuê làm ruộng (sharecropper) là người nông dân nghèo phải thuê đất và công cụ từ người chủ ruộng. Họ trồng (cultivate) và thu hoạch mùa màng để trả lại một phần lợi nhuận (profit) cho chủ đất (land lord). Điều này dẫn đến sự phụ thuộc (dependency) và khó khăn (hardship) trong việc nâng cao đời sống.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết