VIETNAMESE
nữ tu sĩ
ENGLISH
nun
/nʌn/
Nữ tu sĩ là phụ nữ tham gia vào các cộng đồng tôn giáo và tuân theo các quy tắc và giáo lý của tôn giáo đó.
Ví dụ
1.
Cô quyết định trở thành một nữ tu sĩ.
She decided to become a nun.
2.
Nữ tu sĩ đã cống hiến cuộc đời mình để phục vụ người khác.
The nun dedicated her life to serving others.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt nun và monk nhé! - Nun là một người phụ nữ đã cam kết theo đời sống tôn giáo và sống trong một cộng đồng nữ tu. Nuns thường cam kết cô độc, trung thành với đức tin và dành thời gian cho cầu nguyện, học tập và phục vụ cộng đồng. Ví dụ: She decided to become a nun and dedicate her life to serving God and others. (Cô ấy quyết định trở thành nữ tu và hiến dâng cuộc sống của mình để phục vụ Chúa và những người khác.) - Monk là một người đàn ông đã cam kết theo đời sống tôn giáo và sống trong một cộng đồng nam tu. Monks thường cam kết cô độc, tu hành và dành thời gian cho cầu nguyện, học tập và phục vụ cộng đồng. Ví dụ: He joined a monastery and became a monk to seek spiritual enlightenment and lead a life of devotion and discipline. (Anh ta gia nhập tu viện và trở thành một nam tu để tìm kiếm sự giác ngộ tâm linh và sống một cuộc sống tận hiến và kỷ luật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết