VIETNAMESE

nhân viên ngân quỹ

ENGLISH

treasury employee

  
NOUN

/ˈtrɛʒəri ɛmˈplɔɪi/

Nhân viên ngân quỹ là nhân viên làm công việc quản lý và xử lý các giao dịch tài chính trong ngân quỹ.

Ví dụ

1.

Nhân viên ngân quỹ đã phân tích rủi ro thị trường và đề xuất các chiến lược để tối ưu hóa danh mục đầu tư của công ty.

The treasury employee analyzed market risks and recommended strategies to optimize the company's investment portfolio.

2.

Nhân viên ngân quỹ quản lý dòng tiền của công ty và xử lý các giao dịch tài chính.

The treasury employee managed the company's cash flow and handled financial transactions.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt treasury và treasure nhé! - Treasury (kho bạc) đề cập đến tổ chức hoặc cơ quan chịu trách nhiệm quản lý và điều hành tài chính và tiền tệ của một quốc gia. Treasury có nhiệm vụ thu thuế, quản lý ngân sách, phát hành tiền và thực hiện các chính sách tài chính. Ví dụ: The Treasury Department is responsible for managing the country's finances and economic policies. (Bộ Kho bạc chịu trách nhiệm quản lý tài chính và chính sách kinh tế của đất nước.) - Treasure (kho báu) đề cập đến các vật phẩm, đồng tiền, vàng, bạc, hay bất kỳ tài sản có giá trị nào được giấu kín hoặc chôn vùi và có tính chất lịch sử hoặc văn hóa đặc biệt. Ví dụ: The pirate ship was believed to be carrying a great treasure of gold and jewels. (Tàu hải tặc được tin là chở theo một kho báu lớn gồm vàng và đá quý.)