VIETNAMESE

nhân viên tổng hợp

ENGLISH

general staff

  
NOUN

/ˈʤɛnərəl stæf/

Nhân viên tổng hợp là nhân viên có khả năng làm việc và đóng góp ở nhiều lĩnh vực và phòng ban khác nhau trong công ty.

Ví dụ

1.

Nhân viên tổng hợp chịu trách nhiệm về các nhiệm vụ khác nhau và hỗ trợ các hoạt động chung của công ty.

The general staff members were responsible for various tasks and supported the overall operations of the company.

2.

Nhân viên tổng hợp đã tham gia các buổi đào tạo để nâng cao kỹ năng của họ.

The general staff attended training sessions to enhance their skills.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "general": - Nếu "general" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một sĩ quan cao cấp trong quân đội, thường đứng đầu một lực lượng quân sự lớn. Ví dụ: "The general led the troops into battle." (Tướng dẫn đầu quân đội vào trận.) - Nếu "general" được sử dụng như một tính từ, nó có nghĩa là chung chung, tổng quát hoặc không cụ thể. Ví dụ: "He gave a general overview of the project during the meeting." (Anh ấy đưa ra một cái nhìn tổng quan về dự án trong cuộc họp.) - Nếu "general" được sử dụng như một danh từ, trong ngữ cảnh chính trị, nó có nghĩa là người không thuộc bất kỳ phe phái hoặc đảng nào. Ví dụ: "The candidate positioned himself as a general, appealing to voters from all parties." (Ứng viên xác định bản thân là một người không thuộc đảng, thu hút cử tri từ tất cả các đảng.)