VIETNAMESE

nữ cao

ENGLISH

soprano

  
NOUN

/səˈprɑnoʊ/

Nữ cao là một loại giọng nữ và có âm vực cao nhất trong tất cả các loại giọng. Âm vực của loại giọng này trải dài từ nốt C trung (C4) tới nốt A cao (A5) trong dàn hợp xướng, hoặc tới nốt "C soprano" (C6) hoặc cũng có thể cao hơn trong các buổi opera.

Ví dụ

1.

Cô ấy có một giọng nữ cao đẹp.

She has a beautiful soprano voice.

2.

Giọng nữ cao hát một khúc aria ngoạn mục.

The soprano sang a breathtaking aria.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt soprano, mezzo soprano và alto nhé! - Soprano là giọng ca cao nhất trong nhóm nữ, với khả năng chiếm các nốt cao và âm vực cao. Giọng ca soprano thường có sự nhẹ nhàng, tươi sáng và linh hoạt. Đây là giọng ca phổ biến trong opera, nhạc kịch và dàn nhạc giao hưởng. Ví dụ: Maria Callas is known as one of the most famous soprano artists in history. (Maria Callas được biết đến là một trong những nghệ sĩ soprano nổi tiếng nhất trong lịch sử.) - Mezzo soprano nằm giữa soprano và alto, có âm vực ở giữa và có khả năng trình diễn cả nốt cao và nốt thấp. Giọng ca mezzo soprano thường có vẻ mạnh mẽ, đáng tin cậy và có độ sâu cảm xúc. Ví dụ: Cecilia Bartoli is a well-known and widely recognized mezzo soprano in opera. (Cecilia Bartoli là một nghệ sĩ mezzo soprano có tiếng và được công nhận rộng rãi trong lĩnh vực opera.) - Alto là giọng ca thấp nhất trong nhóm nữ, có âm vực thấp và khả năng chiếm các nốt thấp. Giọng ca alto thường có độ sâu, mạnh mẽ và có phần ấm áp. Giọng ca alto thường được sử dụng trong các hợp xướng, nhạc thánh và âm nhạc dân gian. Ví dụ: Kathleen Ferrier là một nghệ sĩ alto nổi tiếng với giọng ca ấm áp và truyền cảm. (Kathleen Ferrier is an alto artist known for her warm and inspiring voice.)