VIETNAMESE

bôn ba

ENGLISH

hustle

  
VERB

/ˈhʌsəl/

Bôn ba là đi nhiều nơi xa, vất vả để lo toan, định liệu công việc.

Ví dụ

1.

Anh ta bôn ba khắp nơi để tìm việc làm.

He hustled around everywhere to find a job.

2.

Gia đình anh ta phải theo anh bôn ba khắp nơi để an cư lập nghiệp.

His family had to hustle around with him everywhere to settle down and start a career.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "hustle" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - bustle (n): sự hối hả, sự bận rộn - rush (v): giục, vội vàng - scramble (v): xông lên, tranh giành - jostle (v): đẩy đưa, chen lấn - push (v): đẩy, thúc đẩy - drive (v): đẩy mạnh, thúc đẩy mạnh mẽ - grind (v): làm việc chăm chỉ, cần cù - haste (n): sự vội vàng, sự hối hả