VIETNAMESE

ác mộng

ENGLISH

nightmare

  
NOUN

/ˈnaɪtˌmɛr/

bad dream

Ác mộng là những giấc mơ đáng sợ và đáng lo ngại. Từ này cũng dùng để chỉ tai hoạ lớn đã trải qua, nghĩ đến còn thấy ghê sợ, tưởng như thực như hư.

Ví dụ

1.

Tôi gặp ác mộng về việc bị một con quái vật truy đuổi.

I had a nightmare about being chased by a monster.

2.

Ý tưởng nói trước công chúng là một cơn ác mộng đối với người hướng nội nhút nhát.

The idea of public speaking was a nightmare for the shy introvert.

Ghi chú

Một số idioms với nightmare: - a nightmare come true: một cơn ác mộng trở thành hiện thực. Ví dụ: Being stuck in traffic for three hours was a nightmare come true. (Bị kẹt xe trong ba giờ đồng hồ là một cơn ác mộng trở thành hiện thực.) - give someone nightmares: làm ai đó mơ ác mộng. Ví dụ: The horror movie gave me nightmares for weeks. (Bộ phim kinh dị đó làm tôi mơ thấy ác mộng vài tuần liền.) - wake up from a nightmare: tỉnh giấc từ cơn ác mộng. Ví dụ: After the car accident, I woke up from a nightmare and realized that I was still alive. (Sau tai nạn xe hơi, tôi tỉnh dậy sau cơn ác mộng và nhận ra rằng mình vẫn còn sống.) - living nightmare: cuộc sống như một cơn ác mộng, ác mộng ngoài đời thực. Ví dụ: Being in an abusive relationship was a living nightmare that I couldn't escape from. (Ở trong một mối quan hệ ngược đãi là một cơn ác mộng ngoài đời thực mà tôi không thể trốn thoát.)