VIETNAMESE
người định hướng
hoa tiêu, người điều hướng
ENGLISH
navigator
/ˈnævəˌɡeɪtər/
"Người định hướng là người chỉ đường hoặc hướng dẫn đến một địa điểm nào đó. "
Ví dụ
1.
Người định hướng của con tàu đã sử dụng các vì sao để hướng dẫn họ vào ban đêm.
The ship's navigator used the stars to guide them at night.
2.
Người định hướng đã vạch lộ trình trên bản đồ.
The navigator plotted the course on the map.
Ghi chú
Một số từ gần nghĩa của navigate: - lái (steer): Try to steer the light boat to the big ship so that we can be picked up. (Cố gắng lái con thuyền nhẹ đến con tàu lớn để chúng ta được nhấc lên.) - chèo (sail): The captain charted this area out and it's quite safe to sail in it. (Thuyền trưởng đã phác hoạ khu vực này và chèo thuyền trong đó khá an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết