VIETNAMESE

người phê duyệt

ENGLISH

approver

  
NOUN

/əˈpruvər/

Người phê duyệt là người có quyền lực hoặc trách nhiệm xác nhận, chấp thuận hoặc đồng ý với một quyết định, hành động hoặc dự án, thường dựa trên tiêu chuẩn, quy trình hoặc chuẩn mực cụ thể.

Ví dụ

1.

Trưởng nhóm đóng vai trò là người phê duyệt cuối cùng cho tất cả các sản phẩm bàn giao của dự án.

The team lead acted as the final approver for all project deliverables.

2.

Người phê duyệt dự án đã bật đèn xanh cho việc phân bổ ngân sách.

The project approver gave the green light for the budget allocation.

Ghi chú

Các từ có nghĩa gần với từ approve: - Endorse (phê duyệt): The committee endorsed the proposal unanimously. (Ủy ban đã phê duyệt đề xuất một cách nhất trí.) - Ratify (phê chuẩn): The board of directors ratified the decision. (Hội đồng quản trị đã phê chuẩn quyết định.) - Consent (chấp thuận): She gave her consent to the project. (Cô ấy đã chấp thuận dự án.) - Support (tán thành): The senator supports the proposed legislation. (Thượng nghị sĩ tán thành luật đề xuất.)