VIETNAMESE

bền gan

quyết tâm, nhất quyết

ENGLISH

tenacious

  
ADJ

/təˈneɪʃəs/

willing, determined

Bền gan là kiên trì, dũng cảm và kiên định trong mục tiêu hoặc trong việc đối mặt với khó khăn, thử thách. Từ "gan" trong cụm từ này cũng thường được hiểu là thể hiện tính can đảm, táo bạo.

Ví dụ

1.

Người leo núi bền gan đã lên đến đỉnh núi.

The tenacious climber reached the mountain peak.

2.

Tôi đã bền gan để không bỏ cuộc.

I was tenacious not to give up.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "tenacious" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - persistent : kiên trì, bền bỉ - resilient : kiên cường, đàn hồi - strong:willed : ý chí mạnh mẽ, quyết tâm - determined : quyết đoán, kiên quyết - steadfast : kiên định, vững vàng - indomitable : không thể khuất phục, không thể đánh bại - unwavering : kiên định, không dao động