VIETNAMESE

phó bảng

ENGLISH

junior doctor

  
NOUN

/ˈʤunjər ˈdɑktər/

Phó bảng (từ cũ) là một học vị trong hệ thống khoa bảng Việt Nam trong thời Nguyễn, được áp dụng từ 1829 đến 1919. Cống sĩ đã dự thi Hội khi đậu đại khoa chia 2 hạng: hạng dưới gọi là Phó bảng/Tiến sĩ Ất khoa, hạng trên gọi là Chính bảng/Tiến sĩ Giáp khoa.

Ví dụ

1.

Học vị “Phó bảng” là một phần của hệ thống giáo dục ở Việt Nam dưới thời nhà Nguyễn, từ năm 1829 đến năm 1919.

The "Junior doctor" title was part of the educational system in Vietnam during the Nguyen Dynasty, from 1829 to 1919.

2.

Sau khi đỗ kỳ thi Hội, những người trúng tuyển kỳ thi Hội được chia làm hai hạng: hạng dưới gọi là Phó bảng/Tiến sĩ Ất khoa, và hạng trên gọi là Chính bảng/Tiến sĩ Giáp khoa.

After passing the entrance examination, the successful candidates in the Hội examination were divided into two ranks: the lower rank called Junior doctor, and the higher rank called Senior doctor.

Ghi chú

Trong thời phong kiến Việt Nam hoặc Trung Quốc, có bốn kì thi Hội quan trọng, mỗi kì thi đại diện cho một cấp bậc học vấn và chức vụ trong hệ thống quan lại. Dưới đây là tên tiếng Anh của các kì thi này: - Tú tài (秀才) - Junior Bachelor: Đây là kì thi cấp thấp nhất trong hệ thống kì thi Hội. Người đạt được danh hiệu này sẽ có thể trở thành một tú tài, một cấp bậc học vấn tương đương với "junior bachelor". - Cử nhân (舉人) - Senior Bachelor: Khi đã vượt qua kì thi cử nhân, người đạt được danh hiệu này có thể trở thành một cử nhân, một cấp bậc học vấn tương đương với "senior bachelor". - Phó bảng (副榜) - Junior Doctor (temporary term): Đây là cấp bậc tiếp theo sau cử nhân trong hệ thống kì thi Hội. Tuy không có tên chính thức trong tiếng Anh cho phó bảng, "junior doctor" có thể được sử dụng như một thuật ngữ tạm thời để diễn đạt ý nghĩa của từ này. - Tiến sĩ (進士) - Doctorate: Đây là kì thi cao nhất và cấp bậc học vấn cao nhất trong hệ thống kì thi Hội. Người đạt được danh hiệu này sẽ có thể trở thành một tiến sĩ, tương đương với "doctorate" trong tiếng Anh.