VIETNAMESE

bặm trợn

đầu gấu

ENGLISH

tough-looking

  
NOUN

/tʌf-ˈlʊkɪŋ/

intimidating

Bặm trợn là từ thường dùng để mô tả người có ngoại hình xấc xược, hung hăng, dữ tợn.

Ví dụ

1.

Các thành viên băng nhóm đi xe đạp trông rất bặm trợn trong chiếc áo khoác da của họ.

The biker gang members appeared tough-looking in their leather jackets.

2.

Nam diễn viên đã phải trải qua quá trình luyện tập khắc nghiệt để có vẻ ngoài bặm trợn cho vai diễn của mình.

The actor had to undergo intense training to appear tough-looking for his role.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ bặm trợn (tough-looking) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - rough-looking: hơi cứng nhắc, vẻ ngoài mạnh mẽ - intimidating: đáng sợ, gây áp lực - menacing: đe dọa, đáng sợ - gritty: kiên cường, gan dạ - hardcore: cứng rắn, kiên quyết - masculine: nam tính, mạnh mẽ - bold: táo bạo, liều lĩnh - gruff: cộc lốc, khó gần - edgy: sắc bén, góc cạnh - fierce: hung dữ, dữ dội