VIETNAMESE
người trồng hoa
ENGLISH
floriculturist
/ˌflɔːrɪˈkʌltʃərɪst/
Người trồng hoa là người đam mê và chuyên nghiệp trong việc trồng, chăm sóc và bán hoa, đảm bảo chất lượng và đa dạng của các loại hoa.
Ví dụ
1.
Người trồng hoa trồng và cắm hoa cho các sự kiện và dịp khác nhau.
The floriculturist cultivates and arranges flowers for various events and occasions.
2.
Là một người trồng hoa chuyên nghiệp, cô ấy chuyên tạo ra những cách cắm hoa tuyệt đẹp cho đám cưới.
As a professional floriculturist, she specializes in creating stunning floral arrangements for weddings.
Ghi chú
Hãy cùng DOL phân biệt floriculturist và florist nhé! - Floriculturist là người chuyên nghiên cứu và trồng cây hoa, bao gồm cả cây hoa trong điều kiện tự nhiên và cây hoa trồng trong môi trường kiểm soát. Floriculturist thường có kiến thức về nghiên cứu khoa học, kỹ thuật trồng cây và quản lý cảnh quan. Ví dụ: The floriculturist conducted research to develop new hybrid varieties of roses. (Người chuyên nghiên cứu cây hoa đã tiến hành nghiên cứu để phát triển những loại hồng lai mới.) - Florist là người làm nghề kinh doanh hoa và tạo ra các bó hoa, thiết kế cắm hoa cho các dịp đặc biệt hoặc sự kiện. Florist thường có kỹ năng trong việc chọn lựa và bố trí hoa để tạo ra các thiết kế đẹp mắt và hài hòa. Ví dụ: The florist arranged a stunning bouquet for the wedding ceremony. (Người làm hoa đã sắp xếp một bó hoa tuyệt đẹp cho lễ cưới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết