VIETNAMESE

trưởng phòng tuyển sinh

ENGLISH

head of student admissions office

  
NOUN

/hɛd ʌv ˈstudənt ædˈmɪʃənz ˈɔfəs/

Trưởng phòng tuyển sinh là người đứng đầu phòng tuyển sinh, có trách nhiệm quản lý và tổ chức các hoạt động tuyển sinh cho các khóa học, trường học, trung tâm đào tạo, v.v.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng tuyển sinh xét các ứng dụng và đưa ra quyết định liên quan đến tuyển sinh của sinh viên.

The head of student admissions office reviews applications and makes decisions regarding student admissions.

2.

Trưởng phòng tuyển sinh, cô đã tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình tuyển sinh cho các sinh viên sắp tới.

As the head of student admissions office, she facilitated the enrollment process for incoming students.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "admission": - Admit (v): thừa nhận, chấp nhận. Ví dụ: The student was admitted to the prestigious university based on his excellent academic record. (Học sinh này đã được thừa nhận vào trường đại học danh tiếng dựa trên thành tích học tập xuất sắc của mình.) - Admittance (n): sự cho phép vào, sự thừa nhận. Ví dụ: Only those with valid tickets will be granted admittance to the concert. (Chỉ những người có vé hợp lệ mới được cho phép vào buổi hòa nhạc.) - Admissible (adj): có thể chấp nhận được, hợp lệ. Ví dụ: The judge ruled that the evidence presented by the prosecution was admissible in court. (Thẩm phán xác định bằng chứng được trình bày bởi bên nguyên đơn là hợp lệ trong tòa án.) - Admissions (n): phòng tuyển sinh. Ví dụ: The admissions office is responsible for processing applications and enrolling new students. (Văn phòng tuyển sinh có trách nhiệm xử lý hồ sơ đăng ký và tiếp nhận sinh viên mới.) - Readmission (n): sự tiếp nhận lại, sự cho phép nhập lại. Ví dụ: After being expelled, he applied for readmission to the university and was granted a second chance. (Sau khi bị đuổi học, anh ấy nộp đơn xin nhập lại trường đại học và được cấp một cơ hội thứ hai.)