VIETNAMESE

bâng khuâng

ngẩn ngơ, hoài niệm

ENGLISH

wistful

  
ADJ

/ˈwɪstfəl/

nostalgic, melancholy

Bâng khuâng là buồn nhớ lâng lâng, không rõ ràng, xen lẫn với ý nghĩ luyến tiếc ngẩn ngơ.

Ví dụ

1.

Bức ảnh khiến cô cảm thấy bâng khuâng về chuyện tình cũ của mình.

The photograph made her feel wistful for her old love story.

2.

Mùi hương nước hoa của bà làm tôi cảm thấy bâng khuâng trong lòng.

The scent of her grandmother's perfume made me feel wistful.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với bâng khuâng (wistful) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - sentimental: lãng mạn - nostalgic: nhớ nhung - melancholic: u sầu - reminiscent: gợi lại kỷ niệm - yearning: khát khao