VIETNAMESE
ất ơ
ENGLISH
screwball
/ˈskruˌbɔl/
Ất ơ là tính từ mô tả những kẻ xàm xàm, trông kiểu dở hơi, có thái độ hời hợt, ngông nghênh, không xem ai ra gì.
Ví dụ
1.
Anh ta đúng là một tên ất ơ, luôn pha trò lố bịch.
He is such a screwball, always making ridiculous jokes.
2.
Nhân vật chính của bộ phim là một diễn viên hài kịch ất ơ.
The movie's main character was a screwball comedian.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với từ ất ơ (screwball) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - screwball: ất ơ, kỳ quặc, điên rồ. - eccentric: lập dị, kỳ cục, lạ lùng. - quirky: lập dị, kỳ cục, độc đáo. - zany: kỳ quặc, hài hước, điên dại. - wacky: kỳ cục, ấu trĩ, điên rồ. - whimsical: kỳ lạ, lập dị, thất thường. - offbeat: lạc quan, kỳ quặc, khác thường. - oddball: kỳ cục, lập dị, khác thường. - nutty: điên rồ, ấu trĩ, kỳ cục.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết