VIETNAMESE

nữ chính

nữ nhân vật chính, nữ nhân vật trung tâm

ENGLISH

main female character

  
NOUN

/meɪn ˈfiˌmeɪl ˈkɛrɪktər/

female protagonist, heroine

Nữ chính là nhân vật nữ chủ yếu hoặc trung tâm trong một câu chuyện, bộ phim, vở kịch, hoặc tác phẩm nghệ thuật khác.

Ví dụ

1.

Nhân vật nữ chính đã đánh cắp chương trình.

The main female character stole the show.

2.

Nhân vật nữ chính là một người phụ nữ mạnh mẽ và độc lập.

The main female character is a strong and independent woman.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "character": - Nếu "character" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là một nhân vật trong một câu chuyện, một tác phẩm nghệ thuật hoặc một bộ phim. Ví dụ: "Harry Potter is a well-known character in J.K. Rowling's book series." (Harry Potter là một nhân vật nổi tiếng trong loạt sách của J.K. Rowling.) - Danh từ character cũng có thể chỉ tính cách, phẩm chất hoặc nhân phẩm của một người. Ví dụ: "She has a strong character and never gives up easily." (Cô ấy có tính cách mạnh mẽ và không bao giờ dễ dàng từ bỏ.) - Danh từ character cũng có thể chỉ một chữ cái, số hoặc ký hiệu trong hệ thống chữ viết. Ví dụ: "The password must include at least one uppercase character and one special character." (Mật khẩu phải bao gồm ít nhất một chữ cái in hoa và một ký tự đặc biệt.)