VIETNAMESE

người mới bắt đầu

ENGLISH

beginner

  
NOUN

/bɪˈɡɪnər/

newbie, novice

Người mới bắt đầu là người vừa mới bắt đầu hoặc bước vào một công việc, hoạt động hoặc lĩnh vực nào đó và chưa có nhiều kinh nghiệm hoặc kiến thức về nó.

Ví dụ

1.

Lớp yoga dành cho người mới bắt đầu được thiết kế dành cho những người có ít hoặc chưa có kinh nghiệm trước đó.

The beginners' yoga class is designed for those with little to no prior experience.

2.

Là người mới bắt đầu, cô gặp khó khăn khi chơi nhạc cụ.

As a beginner, she struggled to play the musical instrument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ dùng để bắt đầu nhé! - Start và begin được sử dụng để chỉ việc bắt đầu hoặc khởi động một hoạt động hoặc sự kiện bất kỳ. Chúng là những từ thông dụng nhất trong số các từ này. Ví dụ: Let's start the meeting at 10 o'clock. (Hãy bắt đầu cuộc họp lúc 10 giờ). She began to study French when she was 12 years old. (Cô ấy bắt đầu học tiếng Pháp khi cô ấy 12 tuổi). - Initiate và commence được sử dụng để chỉ việc khởi động một hoạt động hoặc quá trình phức tạp, thường là trong một tình huống chuyên nghiệp hoặc kỹ thuật. Ví dụ: The project manager initiated the new software development plan. (Quản lý dự án khởi động kế hoạch phát triển phần mềm mới.) The ceremony will commence at 10 a.m. sharp. (Lễ trao giải sẽ bắt đầu chính xác lúc 10 giờ sáng.)