VIETNAMESE

người pha chế

ENGLISH

mixologist

  
NOUN

/ˈmɪkˈsɔləˌɡɪst/

bartender

Người pha chế là người kỹ năng trong việc kết hợp các thành phần để tạo ra thức uống.

Ví dụ

1.

Người pha chế đã giành được giải thưởng cho những sáng tạo đồ uống sáng tạo của mình.

The mixologist won an award for his innovative drink creations.

2.

Người pha chế đã pha chế các loại cocktail độc đáo cho những khách quen của quán bar.

The mixologist crafted unique cocktails for the bar patrons.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu về một số vị trí làm việc trong quán bar bằng tiếng Anh nha! - bartender (người pha chế): A bartender prepares or serves alcoholic drinks from behind a bar. (Nhân viên pha chế sẽ chuẩn bị hoặc phục vụ đồ uống có cồn từ phía sau quầy bar.) - barkeeper (chủ quán bar): She spent the summer working as a barkeeper at the resort. (Cô đã dành cả mùa hè để làm chủ tại một quán bar trong khu nghỉ mát.) - barmaid (cô hầu bàn): A barmaid emerged with a brush and shovel. (Cô hầu bàn xuất hiện với chiếc chổi và ki hốt rác trên tay.)