VIETNAMESE

nhân viên tạp vụ văn phòng

người chạy việc vặt

ENGLISH

errand runner

  
NOUN

/ˈɛrənd ˈrʌnər/

Nhân viên tạp vụ văn phòng là người thực hiện các công việc hỗ trợ văn phòng như photocopy, gửi/nhận thư, quản lý tài liệu, sắp xếp lịch trình và các công việc văn phòng khác.

Ví dụ

1.

Nhân viên tạp vụ văn phòng đã hoàn thành nhiều nhiệm vụ khác nhau như mua hàng tạp hóa và giao tài liệu.

The errand runner completed various tasks such as grocery shopping and document delivery.

2.

Nhân viên tạp vụ văn phòng đi lấy các tài liệu quan trọng từ bưu điện.

The errand runner picked up important documents from the post office.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt errand và task nhé! - Errand là một nhiệm vụ nhỏ hoặc công việc ngắn gọn mà người ta thường phải làm trong thời gian ngắn, thường liên quan đến việc đi ra ngoài để thực hiện một tác vụ cụ thể. Ví dụ: She went on an errand to the grocery store to buy some milk and bread. (Cô ấy đi làm một công việc nhỏ tới cửa hàng để mua sữa và bánh mì.) - Task là một nhiệm vụ hoặc công việc cụ thể mà người ta phải hoàn thành, có thể mất thời gian và liên quan đến các bước, quá trình hoặc công đoạn. Ví dụ: He had a lot of tasks to complete before the deadline. (Anh ta có rất nhiều công việc phải hoàn thành trước hạn chót.)