VIETNAMESE
bình thản
thanh thản, tĩnh lặng, an bình
ENGLISH
unperturbed
/ˌʌnpərˈtɜrbd/
serene, tranquil, composed
Bình thản là yên ổn, tự nhiên như không việc gì xảy ra, không bối rối, nao núng.
Ví dụ
1.
Anh ta vẫn bình thản trước những lời chỉ trích.
He remained unperturbed by the criticism.
2.
Con mèo vẫn bình thản bởi tiếng ồn bên ngoài.
The cat was unperturbed by the noise outside.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với "unperturbed" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - calm : bình tĩnh - composed : điềm tĩnh - unruffled : không nao núng - equable : điều độ - imperturbable : không bị xáo trộn - unflappable : không bị lay động - stoic : kiên nhẫn
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết