VIETNAMESE

nhân viên phát tờ rơi

ENGLISH

flyer distributor

  
NOUN

/ˈflaɪər dɪˈstrɪbjətər/

Nhân viên phát tờ rơi là nhân viên thực hiện việc phân phát và phát tờ rơi, quảng cáo đến khách hàng.

Ví dụ

1.

Nhân viên phát tờ rơi bao phủ một khu vực rộng lớn, phân phát tờ rơi sự kiện đến các địa điểm được nhắm mục tiêu.

The flyer distributor covered a large area, distributing event flyers to targeted locations.

2.

Nhân viên phát tờ rơi quảng cáo cho người qua đường trên phố.

The flyer distributor handed out promotional flyers to passersby on the street.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "distributor": - Nếu "distributor" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là người hoặc công ty chịu trách nhiệm phân phối hoặc phân phối sản phẩm đến các điểm bán lẻ hoặc khách hàng cuối cùng. Ví dụ: "The distributor delivers goods to various retailers across the country." (Nhà phân phối giao hàng đến các nhà bán lẻ khác nhau trên toàn quốc.) - Nếu "distributor" được sử dụng trong ngành công nghiệp điện, nó có nghĩa là một thiết bị hoặc hệ thống dùng để phân phối điện năng từ nguồn cung cấp chính sang các đường dây điện phụ hoặc người tiêu dùng. Ví dụ: "The power distributor ensures electricity is evenly distributed to homes and businesses." (Bộ phân phối điện đảm bảo việc cung cấp điện được phân phối đều đến các gia đình và doanh nghiệp.) - "Distributor" cũng có thể là một thiết bị hoặc hệ thống trong các động cơ xe ô tô, dùng để phân phối điện từ bộ phát ra các bujia (bugi) của các xi-lanh trong động cơ để thúc đẩy sự đốt cháy. Ví dụ: "The distributor in the car engine needs to be properly maintained for optimal performance." (Bộ phân phối trong động cơ xe ô tô cần được bảo dưỡng đúng cách để đạt hiệu suất tối ưu.)