VIETNAMESE

người chấm công

ENGLISH

timekeeper

  
NOUN

/taɪmˈkipər/

time tracking specialist

"Người chấm công là người thực hiện công tác chấm công để tính lương cho nhân viên. "

Ví dụ

1.

Người chấm công ra hiệu hết ca.

The timekeeper signaled the end of the shift.

2.

Người chấm công có trách nhiệm đảm bảo nhân viên tuân thủ nội quy.

The timekeeper was responsible for ensuring that employees followed the rules.

Ghi chú

Từ "timekeeper" có nhiều nét nghĩa khác nhau, dưới đây là các nét nghĩa phổ biến của từ này: - Người canh thời gian: người có nhiệm vụ giám sát và đảm bảo các sự kiện diễn ra đúng giờ. Ví dụ: The timekeeper for the race signaled the start of the competition. (Người canh thời gian cho cuộc đua đã báo hiệu bắt đầu cuộc thi.) - Máy tính giờ: thiết bị được sử dụng để đo thời gian và thông báo thời gian cho các sự kiện. Ví dụ: The timekeeper on the wall in the classroom beeped when class was over. (Máy tính giờ trên tường trong lớp học kêu khi giờ học kết thúc.) - Công cụ đo thời gian: một đồng hồ hoặc thiết bị khác được sử dụng để đo thời gian. Ví dụ: The timekeeper on my wrist beeped to remind me of my next appointment. (Đồng hồ trên tay tôi kêu để nhắc tôi về cuộc hẹn tiếp theo.) - Nhân viên tính công: một người được thuê để tính toán số giờ làm việc của các nhân viên và tính lương cho họ. Ví dụ: The timekeeper at the company ensures that all employees' working hours are accurately recorded. (Nhân viên tính công tại công ty đảm bảo rằng các giờ làm việc của tất cả các nhân viên được ghi chính xác.)