VIETNAMESE
nhân viên khách sạn
ENGLISH
hotel staff
/hoʊˈtɛl stæf/
hotel personnel
Nhân viên khách sạn là người cung cấp dịch vụ và hỗ trợ khách hàng trong các hoạt động của khách sạn, bao gồm đặt phòng, đón tiếp và giải quyết các yêu cầu của khách hàng.
Ví dụ
1.
Nhân viên khách sạn đáp ứng kịp thời các yêu cầu và thắc mắc của khách.
The hotel staff responded promptly to guest requests and inquiries.
2.
Nhân viên khách sạn chào đón khách và đảm bảo một kỳ nghỉ thú vị.
The hotel staff greeted guests and ensured a pleasant stay.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với staff: - nhân sự (personnel): The new director is likely to make major changes in personnel. (Giám đốc mới nhiều khả năng sẽ tạo ra những thay đổi lớn về nhân sự.) - nhân viên (employee): The number of employees in the company has trebled over the past decade. (Số lượng nhân viên của công ty đã tăng gấp 3 lần trong thập kỷ qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết