VIETNAMESE

người điều khiển phiên đấu giá

ENGLISH

auctioneer

  
NOUN

/ˌɑkʃəˈnɪr/

"Người điều khiển phiên đấu giá là người quản lý, giám sát các hoạt động đấu giá. "

Ví dụ

1.

Bài phát biểu nhanh chóng của người điều khiển phiên đấu giá đã mê hoặc đám đông.

The auctioneer's rapid speech was mesmerizing to the crowd.

2.

Người điều khiển phiên đấu giá bắt đầu đấu giá ở mức 100 đô la.

The auctioneer started the bidding at $100.

Ghi chú

Những từ vựng liên quan đến đấu giá: - Auctioneer: người bán đấu giá - Auction house: nhà đấu giá - Bid: đấu giá - Bidding: sự đấu giá - Bidder: người đấu giá - Hammer: cái búa (được dùng để đánh dấu kết thúc phiên đấu giá) - Reserve price: giá dự trữ - Winning bid: giá cao nhất đấu giá được chấp nhận