VIETNAMESE

trưởng phòng khách hàng cá nhân

ENGLISH

personal customer manager

  
NOUN

/ˈpɜrsɪnɪl ˈkʌstəmər ˈmænəʤər/

Trưởng phòng khách hàng cá nhân là người đứng đầu bộ phận chăm sóc khách hàng cá nhân trong một tổ chức, có nhiệm vụ quản lý và phục vụ các khách hàng cá nhân, đảm bảo sự hài lòng và duy trì mối quan hệ tốt với khách hàng.

Ví dụ

1.

Trưởng phòng khách hàng cá nhân cung cấp hỗ trợ và trợ giúp được cá nhân hóa cho các khách hàng có giá trị cao.

The personal customer manager provides personalized support and assistance to high-value clients.

2.

Là trưởng phòng khách hàng cá nhân, Emily duy trì mối quan hệ chặt chẽ với khách hàng, giải quyết các nhu cầu và mối quan tâm của họ.

As a personal customer manager, Emily maintains strong relationships with customers, addressing their needs and concerns.

Ghi chú

Cùng phân biệt Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp) và Personal customers (khách hàng cá nhân) nhé! - Corporate customers (khách hàng doanh nghiệp): Là những khách hàng doanh nghiệp hoặc tổ chức, thường có quy mô lớn hơn và cần mua hàng hoá hoặc dịch vụ trong số lượng lớn hơn, có yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, thường có quan hệ kinh doanh lâu dài và được xem như một khách hàng quan trọng đối với doanh nghiệp. Quy trình mua hàng khác với personal customers, vì thường có các bước phê duyệt và kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt hơn. Ví dụ: Coca Cola purchases office equipment such as computers, printers, and furniture for their employees. (Coca Cola mua thiết bị văn phòng như máy tính, máy in và đồ nội thất cho nhân viên của họ.) - Personal customers (khách hàng cá nhân): Là khách hàng cá nhân mua hàng hoá hoặc dịch vụ cho nhu cầu cá nhân của mình, thường mua hàng với số lượng ít hơn và không yêu cầu đặc biệt về sản phẩm, dịch vụ hoặc giá cả, có quan hệ kinh doanh thường không kéo dài lâu và không được xem như quan trọng như corporate customers, mua hàng thông qua các kênh bán lẻ hoặc trực tuyến. Ví dụ: Samantha goes to a local grocery store to purchase groceries for herself and her family. (Samantha đến một cửa hàng tạp hóa địa phương để mua đồ tạp hóa cho bản thân và gia đình.)