VIETNAMESE
người sút bóng
tiền đạo
ENGLISH
shooter
/ˈʃutər/
forward, attacker
Người sút bóng là người chơi bóng đá có nhiệm vụ sút bóng trong một trận đấu hoặc tập luyện.
Ví dụ
1.
Người sút bóng đã ghi một bàn thắng trong trận đấu vừa qua.
The shooter scored a goal in the last match.
2.
Người sút bóng được biết đến với việc ngắm mục tiêu chính xác của họ.
The shooter is known for their accurate aim.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu các nghĩa khác nhau và idiom liên quan đến từ shoot nhé: - shoot (n): một dịp một nhóm người đi săn bắn chim hoặc các loài động vật khác như một môn thể thao (sport). - shoot (n): một bộ phận của cây mọc lên từ đất khi cây bắt đầu phát triển (chồi) (plant) - shoot (n): một buổi quay phim hoặc chụp hình cho một cái gì đó (film). - shoot up (phrasal verb): tăng hoặc phát triển cái gì đó rất nhanh. - be like shooting fish in a barrel (idiom): được dùng để nhấn mạnh việc làm cái gì đó dễ như thế nào Ví dụ: What do you mean you can't do it? It'll be like shooting fish in a barrel! (Ý bạn là bạn không thể làm điều đó? Nó dễ như bắt cá trong thùng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết