VIETNAMESE

bên nhau

cùng nhau, ở bên cạnh nhau

ENGLISH

together

  
ADV

/təˈɡɛðər/

Bên nhau là ở cạnh nhau, cùng nhau.

Ví dụ

1.

Họ đã làm việc bên nhau để hoàn thành dự án.

They worked together to complete the project.

2.

Gia đình đã đứng bên nhau trong thời điểm khó khăn.

The family stood together in difficult times.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "together" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - alongside : cùng với - jointly : cùng nhau - simultaneously : đồng thời - collaboratively : cộng tác với nhau - cooperatively : hợp tác - in unison : cùng một lúc