VIETNAMESE

nghề làm đẹp

ENGLISH

cosmetology profession

  
NOUN

/ˌkɑzməˈtɑləʤi prəˈfɛʃən/

Nghề làm đẹp là ngành công nghiệp chăm sóc sắc đẹp và làm đẹp cá nhân.

Ví dụ

1.

Nghề làm đẹp mang đến nhiều cơ hội cho những người quan tâm đến sắc đẹp và sức khỏe.

Cosmetology profession offers a wide range of opportunities to those interested in beauty and wellness.

2.

Nghề làm đẹp là một nghề lố bịch.

Cosmetology profession is a ludicrous one.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt plastic surgery và cosmetic surgery nhé! - Plastic surgery (phẫu thuật tạo hình và tái tạo) tập trung vào hồi phục chức năng, khôi phục lại vẻ ngoài ban đầu Ví dụ: The burnt victim had plastic surgery to regain some of their former appearance. (Bệnh nhân bị bỏng tiến hành cuộc phẫu thuật thẩm mỹ để khôi phục lại vẻ đẹp ngày xưa.) - Cosmetic surgery (phẫu thuật thẩm mỹ) tập trung vào việc chỉnh sửa gia tăng vẻ đẹp của bệnh nhân. Ví dụ: A famous actor has cosmetic surgery to increase his attractiveness. (Một diễn viên nổi tiếng đã phẫu thuật thẩm mỹ để được đẹp trai hơn.)