VIETNAMESE
bất tài
Không có năng lực, trình độ, kỹ năng
ENGLISH
incompetent
/ɪnˈkɑmpətənt/
inept, unskilled
Bất tài là không có đủ năng lực, trình độ, kỹ năng để làm việc một cách hiệu quả hoặc chuyên nghiệp.
Ví dụ
1.
Người bác sĩ bất tài và chẩn đoán sai tình trạng của cô ấy.
The doctor was incompetent and misdiagnosed her condition.
2.
Công ty không đạt được mục tiêu do những nhà lãnh đạo bất tài.
The company failed to meet its targets due to the its incompetent leaders.
Ghi chú
Một số từ vựng đồng nghĩa với "incompetent" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - inept: vụng về, không có khả năng - unskilled: không có kỹ năng - incapable: không có năng lực - clumsy: vụng về, cồng kềnh - unqualified: không đủ năng lực, không đủ trình độ - amateurish: tập dượt, không chuyên nghiệp - inexpert: không chuyên môn, không tay nghề - unable: không có khả năng - awkward: lúng túng, vụng về - maladroit: không khéo léo, vụng về.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết