VIETNAMESE

bần khổ

bần cùng, khốn khổ

ENGLISH

abject

  
ADJ

/ˈæbʤɛkt/

miserable

Bần khổ là từ được sử dụng để diễn tả một tình trạng khó khăn, bất hạnh và cơ cực trong cuộc sống. Thuật ngữ này có thể ám chỉ đến sự bất hạnh về vật chất, nhưng cũng có thể chỉ đến sự thiếu hụt về tinh thần, tình cảm và đạo đức.

Ví dụ

1.

Sự bần khổ cùng cực của anh ta thể hiện rõ qua bộ quần áo rách nát và cái bụng trống rỗng xủa anh ta.

His abject poverty was evident in the tattered clothes he wore and the empty stomach he carried.

2.

Cô sống trong cảnh bần khổ cùng cực, thậm chí không đủ khả năng chi trả cho những nhu cầu cơ bản của cuộc sống.

She lived in abject poverty, unable to afford even the basic necessities of life.

Ghi chú

Một số từ vựng đồng nghĩa với từ bần khổ (abject) trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - miserable: bần cùng, khốn khổ - wretched: đáng thương, khốn khổ - squalid: dơ dáy, bẩn thỉu - destitute: túng thiếu, cơ cực - distressed: buồn bã, đau khổ - pathetic: đáng thương, tội nghiệp - disadvantaged: bất lợi, khó khăn - forsaken: bị bỏ rơi, bị ruồng bỏ - oppressed: bị áp bức, bị đàn áp - penniless: túng thiếu, không có tiền