VIETNAMESE

nghề xây dựng

ENGLISH

construction profession

  
NOUN

/kənˈstrʌkʃən prəˈfɛʃən/

"Nghề xây dựng là nghề liên quan đến việc xây dựng và bảo trì các công trình, nhà cửa, đường, cầu, v.v. "

Ví dụ

1.

Nhiều người đến với nghề xây dựng vì tính chất công việc.

Many people enter the construction profession because of the hands-on nature of the work.

2.

Nghề xây dựng liên quan đến việc xây dựng và bảo trì các cấu trúc.

The construction profession involves building and maintaining structures.

Ghi chú

Một số từ vựng chỉ các công trình xây dựng: Các loại cầu đường: - đại lộ: avenue - vỉa hè: pavement - quảng trường: square - đường hầm dành cho người đi bộ: pedestrian subway - cầu: bridge - vạch sang đường: pedestrian crossing - phố: street Các loại cơ sở hạ tầng (infrastructure): - cột đèn đường: lamppost - biển báo: signpost - bốt điện thoại: telephone post - bãi đỗ taxi: taxi rank - trạm xe buýt: bus stop - hệ thống thoát nước: drainage system - bệnh viện: hospital - bến cảng: port