VIETNAMESE

người lãnh đạo cao nhất

ENGLISH

supreme leader

  
NOUN

/səˈprim ˈlidər/

person-in-chief

Người lãnh đạo cao nhất là người đảm nhận vị trí lãnh đạo cao nhất trong một tổ chức hoặc quốc gia, thường có quyền hạn tối cao và trách nhiệm quản lý toàn bộ hoạt động và quyết định chính sách.

Ví dụ

1.

Người lãnh đạo cao nhất giám sát các hoạt động hàng ngày của tổ chức.

The supreme leader oversaw the day-to-day operations of the organization.

2.

Người lãnh đạo cao nhất công ty đã đưa ra những quyết định quan trọng.

The supreme leader of the company made important decisions.

Ghi chú

Để nói về người lãnh đạo, t có thể sử dụng cụm từ "in-chief", ví dụ: - Commander-in-Chief: Tướng quân chính trong quân đội, người có quyền lãnh đạo tất cả các lực lượng quân sự của một quốc gia. - Editor-in-Chief: Tổng biên tập, người đứng đầu một tờ báo, tạp chí hoặc trang web và chịu trách nhiệm chung về nội dung và chất lượng bài viết. - Executive-in-Chief: Người đứng đầu ban điều hành, người có quyền quyết định và lãnh đạo toàn bộ hoạt động của một tổ chức. - President-in-Chief: Tổng thống, người đứng đầu một quốc gia và có quyền lãnh đạo chính phủ và hệ thống chính trị của đất nước đó. - Principal-in-Chief: Hiệu trưởng, người đứng đầu một trường học hoặc một hệ thống giáo dục. - Judge-in-Chief: Chủ tòa, người đứng đầu một tòa án hoặc hệ thống tư pháp. - Physician-in-Chief: Bác sĩ chủ khoa, người đứng đầu một khoa hoặc bộ môn y tế. - Counselor-in-Chief: Cố vấn chính, người đứng đầu đội cố vấn hoặc người cung cấp lời khuyên chính thức cho một tổ chức hoặc chính trị gia.