VIETNAMESE

phó phòng thanh tra

phó kiểm toán viên

ENGLISH

deputy inspector

  
NOUN

/ˈdɛpjəti ɪnˈspɛktər/

Phó phòng thanh tra là người giúp đỡ và hỗ trợ công tác thanh tra.

Ví dụ

1.

Phó phòng thanh tra tiến hành kiểm tra thường xuyên để đảm bảo tuân thủ an toàn.

The deputy inspector conducted regular inspections to ensure safety compliance.

2.

Phó phòng thanh tra đã phát hiện ra một số vi phạm trong quá trình kiểm tra trang web.

The deputy inspector uncovered several violations during the site inspection.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "inspector": - Từ "inspector" có nghĩa là người thanh tra, người giám sát hoặc người kiểm tra. Ví dụ: "The health inspector visited the restaurant to ensure it met the hygiene standards." (Thanh tra y tế đã đến nhà hàng để đảm bảo nó đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh.) - Nếu "inspector" được sử dụng trong ngữ cảnh quân đội hoặc cảnh sát, nó có nghĩa là một viên chức cấp cao trong tổ chức, thường có nhiệm vụ điều tra và giám sát các hoạt động. Ví dụ: "The inspector examined the crime scene and collected evidence for further investigation." (Thiếu tá điều tra kiểm tra hiện trường tội phạm và thu thập bằng chứng để tiếp tục điều tra.)