VIETNAMESE
nghệ sĩ nhân dân
ENGLISH
people's artist
/ˈpipəlz ˈɑrtəst/
Nghệ sĩ nhân dân là danh hiệu cao nhất mà Nhà nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam trao tặng cho những người hoạt động biểu diễn nghệ thuật với tiêu chí: "trung thành với Tổ quốc, với chủ nghĩa xã hội, có tài năng xuất sắc, có cống hiến nhiều cho sự nghiệp cách mạng Việt Nam"..
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ nhân dân là danh hiệu được trao cho những người có đóng góp đáng kể cho nghệ thuật.
The people's artist is a title given to those who have made significant contributions to the arts.
2.
Lễ trao tặng nghệ sĩ nhân dân được tổ chức hàng năm nhằm tôn vinh những nghệ sĩ ưu tú.
The people's artist award ceremony is held annually to honor outstanding artists.
Ghi chú
Các thuật ngữ "nghệ sĩ ưu tú" và "nghệ sĩ nhân dân" là danh hiệu được sử dụng để miêu tả các nghệ sĩ có sự phân biệt rõ ràng ở mức độ chuyên môn và tầm ảnh hưởng với công chúng. Nghệ sĩ ưu tú (hay còn gọi là nghệ sĩ tiên tiến) thường là những người có năng lực (ability) và thành tích (achievement) xuất sắc trong lĩnh vực nghệ thuật (art field) mà họ theo đuổi. Họ thường được công nhận bởi các chuyên gia trong lĩnh vực (field expert) của họ, có sự phân biệt cao về khả năng sáng tạo (creativity) và đóng góp (contribution) đối với nghệ thuật, cũng như nhận được sự tán dương (praise) và đánh giá cao từ công chúng (the public). Trong khi đó, nghệ sĩ nhân dân (hay còn gọi là nghệ sĩ nhân dân ưu tú) là những nghệ sĩ có đóng góp đáng kể cho văn hóa và nghệ thuật của đất nước, được xem là người đại diện cho giá trị văn hóa (cultural value) của dân tộc. Họ có sự phát triển nghệ thuật ổn định và được công nhận bởi các tổ chức chính trị, văn hóa và xã hội, với sự ủng hộ mạnh mẽ từ công chúng.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết