VIETNAMESE

người dọn phòng khách sạn

ENGLISH

hotel housekeeper

  
NOUN

/hoʊˈtɛl ˈhaʊˌskipər/

hotel maid, room attendant, chambermaid

"Người dọn phòng khách sạn là người làm vệ sinh, sắp xếp lại đồ đạc trong khách sạn. "

Ví dụ

1.

Người dọn phòng khách sạn chịu trách nhiệm cho nhiều phòng mỗi ngày.

The hotel housekeeper was responsible for multiple rooms per day.

2.

Người dọn phòng khách sạn dọn dẹp phòng ngủ.

The hotel housekeeper cleans the bedrooms.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ tiếng Anh có nghĩa gần nhau như housekeeper, housemaid, servant nha! - housekeeper (tạp vụ): The hotel plans to have an all-male housekeepers. (Khách sạn có kế hoạch tuyển dụng một đội ngũ tạp vụ chỉ có nam giới.) - housemaid (người giúp việc), thường là nữ: The housemaid hoovers the carpet every day. (Người giúp việc trải thảm mỗi ngày.) - servant (người hầu): Tell the servant to knock me up at five o'clock. (Bảo người hầu gõ cửa phòng tôi lúc năm giờ.)