VIETNAMESE

người phát ngôn

ENGLISH

spokesperson

  
NOUN

/ˈspoʊkspərsən/

Người phát ngôn là người được ủy quyền hoặc bổ nhiệm đại diện và truyền đạt thông tin, quan điểm, chính sách hoặc ý kiến từ một tổ chức, nhóm hoặc cá nhân đến công chúng hoặc các phương tiện truyền thông.

Ví dụ

1.

Người phát ngôn của tổ chức môi trường ủng hộ các quy định chặt chẽ hơn.

The spokesperson for the environmental organization advocated for stricter regulations.

2.

Người phát ngôn của công ty đã đề cập các phương tiện truyền thông liên quan đến việc thu hồi sản phẩm.

The company spokesperson addressed the media regarding the product recall.

Ghi chú

Phân biệt speaker và spokeperson: - Speaker (người nói): Người đang nói hoặc diễn thuyết trong một tình huống hoặc sự kiện cụ thể. Ví dụ: The speaker at the conference delivered an inspiring speech. (Người nói tại hội nghị đã thuyết trình một bài diễn thuyết đầy cảm hứng). - Spokesperson (người phát ngôn): Người được chỉ định hoặc chọn để đại diện và phát biểu thay mặt cho một tổ chức, nhóm hoặc công ty. Ví dụ: The company spokesperson issued a statement regarding the recent controversy. (Người phát ngôn của công ty đã phát đi thông báo liên quan đến vụ tranh cãi gần đây).