VIETNAMESE

người thừa thãi

ENGLISH

unnecessary person

  
NOUN

/ənˈnɛsəˌsɛri ˈpɜrsən/

expendable person

Người thừa thãi là người được xem là không cần thiết trong một nhóm người hoặc tổ chức.

Ví dụ

1.

Người thừa thãi đã được yêu cầu rời khỏi cuộc họp.

The unnecessary person was asked to leave the meeting.

2.

Sự hiện diện của người thừa thãi đã làm gián đoạn cuộc thảo luận.

The unnecessary person's presence disrupted the flow of the discussion.

Ghi chú

If necessary, when necessary, or where necessary đều có ý nghĩa là "khi cần": - If necessary, the airship can stay up there for days to keep out of danger. (Nếu cần thiết, khí cầu có động cơ có thể ở đó nhiều ngày để tránh nguy hiểm.) - The army needs men who are willing to fight, when necessary. (Quân đội cần những người đàn ông sẵn sàng chiến đấu, khi cần thiết.) - All the rigging had been examined, and renewed where necessary. (Tất cả các thừng chão đã được kiểm tra và thay mới nếu cần thiết.)