VIETNAMESE

người trong ngành

ENGLISH

industry insider

  
NOUN

/ˈɪndəstri ɪnˈsaɪdər/

Người trong ngành là người làm việc trong một lĩnh vực, ngành nghề cụ thể, có kiến thức, kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.

Ví dụ

1.

Quan điểm của người trong ngành mang đến sự hiểu biết sâu sắc về xu hướng thị trường và kiến ​​thức nội bộ về những người chơi chính, giúp việc ra quyết định sáng suốt trở nên dễ dàng hơn nhiều.

The industry insider's perspective offers a deep understanding of market trends and insider knowledge of key players, making informed decision-making much easier.

2.

Là một người trong ngành, tôi có quyền truy cập vào thông tin và hiểu biết có giá trị có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp.

As an industry insider, I have access to valuable information and insights that can provide a competitive advantage to businesses.

Ghi chú

Những từ thuộc word family "industry": - Industrial (adj): thuộc ngành công nghiệp. Ví dụ: The industrial sector plays a vital role in the country's economy. (Sector công nghiệp đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế của đất nước.) - Industrious (adj): siêng năng, cần cù. Ví dụ: He is known for his industrious work ethic and dedication to his job. (Anh ấy được biết đến với đạo đức làm việc siêng năng và sự tận tụy đối với công việc.) - Industry (n): ngành công nghiệp. Ví dụ: The automotive industry has seen significant growth in recent years. (Ngành công nghiệp ô tô đã có sự phát triển đáng kể trong những năm gần đây.) - Industrialist (n): doanh nhân công nghiệp. Ví dụ: The industrialist invested in several manufacturing plants to expand his business empire. (Nhà doanh nghiệp công nghiệp đã đầu tư vào một số nhà máy sản xuất để mở rộng đế chế kinh doanh của mình.) - Industrialization (n): quá trình công nghiệp hóa. Ví dụ: The country underwent rapid industrialization in the 20th century, transforming its economy. (Đất nước trải qua quá trình công nghiệp hóa nhanh chóng trong thế kỷ 20, biến đổi nền kinh tế của nó.)