VIETNAMESE

bị ngộ nhận

tin vào điều sai lầm

ENGLISH

mistaken

  
ADJ

/mɪsˈteɪkən/

delusional

Bị ngộ nhận là tin vào điều sai lầm hoặc tự tin vào điều không đúng.

Ví dụ

1.

Anh nhận ra mình đã bị ngộ nhận nhầm về ngày tháng.

He realized he was mistaken about the date.

2.

Thật không may, tôi đã bị ngộ nhận về việc nó sẽ có giá bao nhiêu.

Unfortunately I was mistaken about how much it would cost.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với "mistaken" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau: - misunderstood: sai lầm trong hiểu biết, đánh giá - confused: bối rối, lúng túng - erroneous: sai lầm, không chính xác - wrong: sai, không đúng - incorrect: không chính xác, sai lầm - inaccurate: không chính xác, sai sót