VIETNAMESE
nghề đầu bếp
ENGLISH
chef profession
/ʃɛf prəˈfɛʃən/
"Nghề đầu bếp là nghề chuyên nghiệp liên quan đến chế biến thực phẩm, chủ yếu là ẩm thực và đồ uống, với mục đích phục vụ khách hàng. "
Ví dụ
1.
Nghề đầu bếp có thể đòi hỏi nhiều về thể chất.
The chef profession can be physically demanding.
2.
Nghề đầu bếp đòi hỏi sự sáng tạo và chú ý đến từng chi tiết.
The chef profession requires creativity and attention to detail.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng tiếng Anh về một số nghề nghiệp có liên quan đến ẩm thực nha! - waiter, waitress (bồi bàn) - chef, sous chef (bếp trưởng, bếp phó) - food critic (nhà phê bình ẩm thực) - cook, homecook (đầu bếp, đầu bếp tại gia) - foodie, gourmet (thực khách, người sành ăn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết