VIETNAMESE
nghiệp vụ bàn
ENGLISH
table service
/ˈteɪbəl ˈsɜrvəs/
"Nghiệp vụ bàn là các hoạt động cụ thể liên quan đến phục vụ khách hàng trong ngành nhà hàng, khách sạn hoặc dịch vụ ăn uống khác. "
Ví dụ
1.
Nghiệp vụ bàn là một phần thiết yếu của ngành công nghiệp nhà hàng và những người phục vụ phải có kỹ năng phục vụ khách hàng xuất sắc.
Table service is an essential part of the restaurant industry, and servers must have excellent customer service skills.
2.
Nghiệp vụ bàn tốt có thể làm cho trải nghiệm ăn uống trở nên đáng nhớ.
Good table service can make a dining experience memorable.
Ghi chú
So sánh desk và table: - table: là loại bàn thường dùng để ăn hoặc vui chơi có sức chứa 5-6 người và thường không có ngăn để đồ. - desk: là loại bàn thường dùng để làm việc hoặc học tập có sức chứa 1-2 người và có ngăn để đồ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết