VIETNAMESE

nữ y tá

ENGLISH

female nurse

  
NOUN

/ˈfiˌmeɪl nɜrs/

Nữ y tá là nữ nhân viên y tế chăm sóc bệnh nhân.

Ví dụ

1.

Nữ y tá chăm sóc, hỗ trợ bệnh nhân.

The female nurse provided care and support to patients.

2.

Nữ y tá đã làm việc không mệt mỏi để đảm bảo sức khỏe cho bệnh nhân của mình.

The female nurse worked tirelessly to ensure the well-being of her patients.

Ghi chú

Hãy cùng DOL phân biệt nurse và nurse practitioner nhé! - Nurse (y tá) là người chăm sóc và hỗ trợ bệnh nhân dưới sự giám sát của bác sĩ. Họ có trách nhiệm cung cấp chăm sóc cơ bản, như đo huyết áp, lấy mẫu máu, thực hiện các quy trình y tế đơn giản, và giúp bệnh nhân thực hiện các hoạt động hàng ngày liên quan đến sức khỏe. Ví dụ: The nurse checked the patient's vital signs and administered medication as prescribed by the doctor. (Y tá kiểm tra các dấu hiệu sống cơ bản của bệnh nhân và tiêm thuốc theo chỉ định của bác sĩ.) - Nurse practitioner (chuyên viên điều dưỡng thực hành) cũng là y tá, nhưng họ có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn trong việc chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh nhân. Họ đã có trình độ học vấn và đào tạo cao hơn so với y tá thông thường và có thể đưa ra chẩn đoán, kê đơn thuốc, thực hiện các thủ tục y tế phức tạp hơn, và thậm chí làm việc độc lập trong một số trường hợp. Ví dụ: The nurse practitioner assessed the patient's symptoms, ordered diagnostic tests, and provided a treatment plan. (Chuyên viên điều dưỡng thực hành đánh giá các triệu chứng của bệnh nhân, yêu cầu các xét nghiệm chẩn đoán và đề xuất kế hoạch điều trị.)