VIETNAMESE

người làm kinh doanh

doanh nhân

ENGLISH

businessperson

  
NOUN

/ˈbɪznəˈspɜrsən/

businesswoman, businessman

Người làm kinh doanh là người tham gia hoạt động mua bán, quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ với mục tiêu tạo lợi nhuận và phát triển kinh doanh.

Ví dụ

1.

Người làm kinh doanh đã đàm phán một thỏa thuận với một khách hàng tiềm năng.

The businessperson negotiated a deal with a potential client.

2.

Người làm kinh doanh đã tham dự các sự kiện kết nối để mở rộng kết nối nghề nghiệp của họ.

The businessperson attended networking events to expand their professional connections.

Ghi chú

Dưới đây là ba thuật ngữ tiếng Anh phổ biến để chỉ các loại hình kinh doanh nhỏ: - Start-up (doanh nghiệp khởi nghiệp): Đây là một loại hình kinh doanh mới, thường được khởi động bởi những người trẻ và đầy nhiệt huyết (young and enthusiastic). Start-up thường tập trung vào các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, chưa có trên thị trường và có tính sáng tạo cao. Mục tiêu của start-up là phát triển nhanh chóng và trở thành một công ty lớn. - Mom and pop shop (doanh nghiệp gia đình): Đây là một loại hình kinh doanh gia đình nhỏ, được điều hành bởi vợ chồng hoặc một gia đình. Các cửa hàng này thường cung cấp các sản phẩm hoặc dịch vụ cần thiết cho cộng đồng địa phương, ví dụ như siêu thị nhỏ, quán ăn, tiệm tạp hóa, hoặc cửa hàng bán lẻ. - Small business (doanh nghiệp nhỏ): Đây là một thuật ngữ tổng quát (umbrella term) để chỉ các doanh nghiệp nhỏ với quy mô vừa phải. Các doanh nghiệp này thường có ít hơn 500 nhân viên và doanh thu thấp hơn so với các công ty lớn. Small business có thể bao gồm nhiều ngành nghề, từ dịch vụ đến sản xuất và bán lẻ.