VIETNAMESE

người phụ vụ

ENGLISH

server

  
NOUN

/ˈsɜrvər/

Người phụ vụ là người cung cấp dịch vụ và hỗ trợ cho khách hàng hoặc người khác.

Ví dụ

1.

Người phụ vụ phản hồi nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.

The server responded quickly to the client's request.

2.

Người phụ vụ mang thức ăn đến bàn với một nụ cười.

The server brought the food to the table with a smile.

Ghi chú

Các nét nghĩa khác nhau của từ server: - Server (máy chủ): Một hệ thống máy tính cung cấp dịch vụ, lưu trữ, hoặc tài nguyên cho các máy tính khác trên mạng. Ví dụ: The web server stores and delivers website content to users upon request. (Máy chủ web lưu trữ và phục vụ nội dung trang web khi có yêu cầu từ người dùng.) - Server (nhân viên phục vụ): Người làm việc trong nhà hàng, quán café, khách sạn phục vụ khách hàng, đặt món và mang đồ đến bàn. Ví dụ: The server brought the menu and took our orders. (Nhân viên phục vụ mang thực đơn và ghi lại đơn đặt hàng của chúng tôi.) - Server (vật liệu đựng đồ ăn): vật chứa và phục vụ đồ ăn, như đĩa, khay, hay mặt bàn. Ví dụ: The server placed the server on the table. (Người đưa đồ đặt đĩa lên mặt bàn.)