VIETNAMESE

trưởng ngành

bộ trưởng

ENGLISH

head of ministry

  
NOUN

/hɛd ʌv ˈmɪnəstri/

minister

Trưởng ngành là người đứng đầu, có trách nhiệm quản lý và điều hành một ngành hoặc một phần trong tổ chức nhà nước.

Ví dụ

1.

Trưởng ngành giám sát nhiều phòng ban và đóng vai trò chính trong việc ra quyết định chiến lược.

The head of ministry oversees multiple departments and plays a key role in strategic decision-making.

2.

Trưởng ngành của chúng tôi đã cố vấn và hướng dẫn cho các thành viên cấp dưới.

Our head of ministry provided mentorship and guidance to junior team members.

Ghi chú

Các ý nghĩa khác nhau của từ "head": - Nếu "head" được sử dụng như một danh từ, nó có nghĩa là phần trên cơ thể đầu người hoặc động vật. Ví dụ: "He wore a hat to protect his head from the sun." (Anh ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng mặt trời.) - Danh từ head cũng có thể chỉ chủ đề hoặc người đứng đầu một tổ chức, nhóm, hoặc gia đình. Ví dụ: "The head of the department will make the final decision." (Trưởng khoa sẽ đưa ra quyết định cuối cùng.) - Nếu "head" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là điều khiển, chỉ đạo hoặc điều hướng một nhóm, một hoạt động hoặc một sự kiện. Ví dụ: "She heads the marketing team at the company." (Cô ấy điều hành nhóm tiếp thị tại công ty.) - Động từ head cũng có thể có nghĩa là đi về phía một hướng cụ thể hoặc tiến tới một mục tiêu cụ thể. Ví dụ: "Let's head to the beach for a swim." (Hãy đi về phía bãi biển để bơi.) - Động từ head còn có thể có nghĩa là làm tổn thương ai đó bằng cách đánh vào phần đầu. Ví dụ: "The boxer headed his opponent and won the match." (Võ sĩ đấm vào đầu đối thủ và giành chiến thắng trong trận đấu.)